Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɑːm.bə.ˈdɪr/

Danh từ sửa

bombardier /ˌbɑːm.bə.ˈdɪr/

  1. Pháo thủ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người cắt bom (trên máy bay ném bom).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ̃.baʁ.dje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bombardier
/bɔ̃.baʁ.dje/
bombardiers
/bɔ̃.baʁ.dje/

bombardier /bɔ̃.baʁ.dje/

  1. Máy bay ném bom.
  2. Phi công ném bom.
  3. (Động vật học) Bọ đánh rắm.
  4. (Sử học) Lính pháo thủ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)