Xem thêm: Bombardiers

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bombardiers

  1. Dạng số nhiều của bombardier.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

bombardiers 

  1. Dạng số nhiều của bombardier.