boldness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈboʊld.nəs/
Danh từ
sửaboldness /ˈboʊld.nəs/
- Tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan.
- Tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh.
- Tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn).
- Sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá... ).
Tham khảo
sửa- "boldness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)