Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

boast /ˈboʊst/

  1. Lời nói khoác.
  2. Sự khoe khoang.
    to make boast of something — khoe khoang cái gì
  3. Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

boast /ˈboʊst/

  1. Khoe khoang, khoác lác.
  2. Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì).

Tham khảo

sửa