blocage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blɔ.kaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blocage /blɔ.kaʒ/ |
blocages /blɔ.kaʒ/ |
blocage gđ /blɔ.kaʒ/
- Sự phong tỏa.
- Blocage des prix — sự phong tỏa giá (không cho tăng)
- Sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn.
- Blocage des freins — sự chẹn phanh
- Blocage du cœur — (y học) sự chẹn tim
- (Xây dựng) Khối chèn (bằng) gạch đá vụn.
Tham khảo
sửa- "blocage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)