blinder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈblɑɪn.dɜː/
Danh từ sửa
blinder /ˈblɑɪn.dɜː/
- (Anh lóng) Lúc say bí tỉ.
- Thành tích xuất sắc (trong một trò chơi).
Tham khảo sửa
- "blinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /blɛ̃.de/
Ngoại động từ sửa
blinder ngoại động từ /blɛ̃.de/
- Bọc sắt.
- Chắn, che.
- Blinder un abri — che một nơi trú ẩn (cho người ngoài khỏi thấy; để tránh bom...)
- (Thân mật) Làm cho dạn dày.
- (Thông tục) Làm cho say rượu.
Tham khảo sửa
- "blinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)