Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɑɪn.dɜː/

Danh từ

sửa

blinder /ˈblɑɪn.dɜː/

  1. (Anh lóng) Lúc say bí tỉ.
  2. Thành tích xuất sắc (trong một trò chơi).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɛ̃.de/

Ngoại động từ

sửa

blinder ngoại động từ /blɛ̃.de/

  1. Bọc sắt.
  2. Chắn, che.
    Blinder un abri — che một nơi trú ẩn (cho người ngoài khỏi thấy; để tránh bom...)
  3. (Thân mật) Làm cho dạn dày.
  4. (Thông tục) Làm cho say rượu.

Tham khảo

sửa