blindage
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửablindage
Tham khảo
sửa- "blindage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blɛ̃.daʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blindage /blɛ̃.daʒ/ |
blindages /blɛ̃.daʒ/ |
blindage gđ /blɛ̃.daʒ/
Tham khảo
sửa- "blindage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)