Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít blemme blemma, blemmen
Số nhiều blemmer blemmene

blemme gđc

  1. (Y) Sự, chỗ phồng da do phỏng.
    Jeg får blemmer på føttene av de nye skoene.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa