vannblemme
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannblemme | vannblemma, vannblemmen |
Số nhiều | vannblemmer | vannblemmene |
Danh từ sửa
vannblemme gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "vannblemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)