blære
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blære | blæra, blæren |
Số nhiều | blærer | blærene |
blære gđc
- Bọt, bọt nước, tăm, bọng nước.
- Det er blærer i dette glasset.
- (Giải phẫu) Bọng đái, bàng quang.
- Người tự phụ, khoe khoang, kiêu hãnh.
- Han er en hoven blære.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) urinblære: Bọng đái, bàng quang.
- (2) blærebetennelse/blærekatarr gđ: Bệnh sưng, viêm bàng quang.
Tham khảo
sửa- "blære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)