Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít urinblære urinblæra, urinblæren
Số nhiều urinblærer urinblærene
 
urinblære

Danh từ

sửa

urinblære gđc

  1. Bọng đái, bàng quang.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa