urinblære
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urinblære | urinblæra, urinblæren |
Số nhiều | urinblærer | urinblærene |
Danh từ
sửaurinblære gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "urinblære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urinblære | urinblæra, urinblæren |
Số nhiều | urinblærer | urinblærene |
urinblære gđc