bizarre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈzɑːr/
Tính từ
sửabizarre /bə.ˈzɑːr/
Tham khảo
sửa- "bizarre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.zaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
Giống cái | bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
bizarre /bi.zaʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
bizarre gđ /bi.zaʁ/
Tham khảo
sửa- "bizarre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)