Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈzɑːr/

Tính từ

sửa

bizarre /bə.ˈzɑːr/

  1. Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bizarre
/bi.zaʁ/
bizarres
/bi.zaʁ/
Giống cái bizarre
/bi.zaʁ/
bizarres
/bi.zaʁ/

bizarre /bi.zaʁ/

  1. Kỳ dị, kỳ cục.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bizarre
/bi.zaʁ/
bizarres
/bi.zaʁ/

bizarre /bi.zaʁ/

  1. Cái kỳ cục.

Tham khảo

sửa