Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binh lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
兵力
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓïŋ
˧˧
lɨ̰ʔk
˨˩
ɓïn
˧˥
lɨ̰k
˨˨
ɓɨn
˧˧
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˥
lɨk
˨˨
ɓïŋ
˧˥
lɨ̰k
˨˨
ɓïŋ
˧˥˧
lɨ̰k
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Bình Lục
Danh từ
binh
lực
Số
quân
trực tiếp
tham gia
chiến đấu
.
Tập trung
binh lực
.
Ưu thế
binh lực
.
Tham khảo
sửa
"
binh lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)