Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
armée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/
Giống cái
armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/
armée
gc
/aʁ.me/
Xem
armé
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
armée
/aʁ.me/
armées
/aʁ.me/
armée
gc
/aʁ.me/
Quân đội
.
L’armée populaire du Vietnam
— quân đội nhân dân Việt Nam
Quân đoàn
,
đội quân
.
Đội ngũ
.
L’armée des fonctionnaires
— đội ngũ công chức
Tham khảo
sửa
"
armée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)