Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰ʔn˨˩ ʨɨŋ˧˥ɓiə̰ŋ˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ɓiəŋ˨˩˨ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˨˨ ʨɨŋ˩˩ɓiə̰n˨˨ ʨɨŋ˩˩ɓiə̰n˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

biện chứng

  1. Hợp với quy luật khách quan của sự vậtluôn luôn vận độngphát triển.
    Sự phát triển biện chứng.
  2. Hợp với phép biện chứng, dựa trên phép biện chứng.
    Hiểu một cách biện chứng.
    Cách lập luận rất biện chứng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa