Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å betro
Hiện tại chỉ ngôi betror
Quá khứ betrodde
Động tính từ quá khứ betrodd
Động tính từ hiện tại

betro

  1. Giao phó, giao gởi, ủy nhiệm, ủy thác, phó thác, ký thác.
    Han ble betrodd en ansvarsfull stilling.
    en betrodd stilling
  2. Giải bày, thổ lộ.
    Jeg skal betro deg en hemmelighet.
    å betro seg til noen — Giải bày với ai, thổ lộ với ai.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

betro

  1. thủy tinh.

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)