bethought
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaPhân từ quá khứ của bethink, tương đương với be- + thought.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửabethought (so sánh hơn more bethought, so sánh nhất most bethought)
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửabethought
Tham khảo
sửa- "bethought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)