Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

thought (đếm đượckhông đếm được, số nhiều thoughts)

  1. ý nghĩ
  2. tư duy
  3. tư tưởng
    Ho Chi Minh Thought
    Tư tưởng Hồ Chí Minh

Động từ sửa

thought

  1. Quá khứphân từ quá khứ của think

Chia động từ sửa