bethink
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈθɪŋk/
Ngoại động từ
sửabethink (bất qui tắc) ngoại động từ bethought /bɪ.ˈθɪŋk/
- Nhớ ra, nghĩ ra.
- I bethought myself that I ought to write some letters — tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư
Tham khảo
sửa- "bethink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)