Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈθɪŋk/

Ngoại động từ

sửa

bethink (bất qui tắc) ngoại động từ bethought /bɪ.ˈθɪŋk/

  1. Nhớ ra, nghĩ ra.
    I bethought myself that I ought to write some letters — tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư

Tham khảo

sửa