bestikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestikk | bestikket |
Số nhiều | bestikk | bestikka, bestikkene |
bestikk gđ
- Vật dụng dùng để ăn (dao, muỗng, nĩa, đũa. . . ).
- De fikk et fint bestikk i bryllupspresang.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) spisebestikk: Bộ dao muỗng nĩa.
- (1) sølvbestikk: Bộ dao muỗng nĩa bằng bạc.
- (1) fiskebestikk: Bộ dao nĩa để ăn cá.
Tham khảo
sửa- "bestikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)