Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bestikk bestikket
Số nhiều bestikk bestikka, bestikkene

bestikk

  1. Vật dụng dùng để ăn (dao, muỗng, nĩa, đũa. . . ).
    De fikk et fint bestikk i bryllupspresang.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa