Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sølvbestikk sølvbestikket
Số nhiều sølvbestikk sølvbestikka, sølvbestikkene

Danh từ

sửa

sølvbestikk

  1. Bộ dao muỗng nĩa bằng bạc.

Xem thêm

sửa