Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fiskebestikk fiskebestikket
Số nhiều fiskebestikk fiskebestikka, fiskebestikkene

Danh từ

sửa

fiskebestikk

  1. Bộ dao nĩa để ăn .

Xem thêm

sửa