fiskebestikk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskebestikk | fiskebestikket |
Số nhiều | fiskebestikk | fiskebestikka, fiskebestikkene |
Danh từ
sửafiskebestikk gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskebestikk | fiskebestikket |
Số nhiều | fiskebestikk | fiskebestikka, fiskebestikkene |
fiskebestikk gđ