Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
benk
benk-en
Số nhiều
benker
benkene
benk
gđ
Ghế dài
,
băng
.
å sitte på en
benk
i parken
Kệ
hay
bàn
dài
gắn liền
vào
vách
.
å legge fisken på
benk
en
Từ dẫn xuất
sửa
(2)
kjøkkenbenk
:
Kệ
,
bàn
làm
thức
ăn ở
nhà bếp
.
(2)
dreiebenk
:
Máy
tiện
.
Tham khảo
sửa
"
benk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)