Tiếng Turkmen

sửa

Động từ

sửa

bejermek

  1. chuẩn bị đất để gieo hạt (bằng cách cày và tưới nước).
  2. tô điểm.
  3. sửa chữa, hàn gắn.
  4. may, .
  5. chăm sóc, trông nom.
  6. chữa bệnh.