Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
beauté
/bɔ.te/
beautés
/bɔ.te/

beauté gc /bɔ.te/

  1. Vẻ đẹp; nét đẹp.
    La beauté de la nature — vẻ đẹp của thiên nhiên
    La beauté d’un sacrifice — nét đẹp của một sự hy sinh
  2. Sắc đẹp, nhan sắc.
  3. Người phụ nữ rất đẹp, mỹ nhân.
  4. (Số nhiều) Những cái đẹp, những nét đẹp.
    beauté du diable — xem diable
    de toute beauté — rất đẹp
    en beauté — (thân mật) xuất sắc, rất cừ
    se refaire une beauté — (thân mật) đánh phấn tô son

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa