mỹ nhân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miʔi˧˥ ɲən˧˧ | mi˧˩˨ ɲəŋ˧˥ | mi˨˩˦ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mḭ˩˧ ɲən˧˥ | mi˧˩ ɲən˧˥ | mḭ˨˨ ɲən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửamỹ nhân
Chỉ người con gái đẹp, tài sắc vẹn toàn
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mỹ nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)