Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baume
/bɔm/
baumes
/bɔm/

baume /bɔm/

  1. Nhựa thơm, bôm.
  2. (Nghĩa bóng) Niềm an ủi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baume
/bɔm/
baumes
/bɔm/

baume gc /bɔm/

  1. (Tiếng địa phương) Động, hang.

Tham khảo

sửa