Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baume
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
baume
/bɔm/
baumes
/bɔm/
baume
gđ
/bɔm/
Nhựa
thơm
,
bôm
.
(
Nghĩa bóng
)
Niềm
an ủi
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
baume
/bɔm/
baumes
/bɔm/
baume
gc
/bɔm/
(
Tiếng địa phương
)
Động
,
hang
.
Tham khảo
sửa
"
baume
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)