basura
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ˈsu.ra/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh versura, từ verro.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
basura | basuras |
basura gc
- Vật bỏ đi, rác rưởi, rác.
- Este papel es basura. — Tờ giấy này là rác.
- Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí.
- Vật vô giá trị.