Tiếng Tây Ban Nha sửa

 
basura

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ˈsu.ra/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh versura, từ verro.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
basura basuras

basura gc

  1. Vật bỏ đi, rác rưởi, rác.
    Este papel es basura. — Tờ giấy này là rác.
  2. Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí.
  3. Vật giá trị.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa