Tiếng Anh

sửa
 
bass

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bass số nhiều, (thường) không đổi /ˈbæs/

  1. (Động vật học) pecca.

Danh từ

sửa

bass /ˈbæs/

  1. (Thực vật học) Sợi vỏ cây đoạn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) [[bass-wood[beis]]].

Danh từ

sửa

bass /ˈbeɪs/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm; ngườigiọng trầm.
  3. Kèn bát.

Tính từ

sửa

bass /ˈbeɪs/

  1. (Âm nhạc) Trầm, nam trầm (giọng).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)