Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bass
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæs/
Hoa Kỳ
[ˈbæs]
Danh từ
sửa
bass
số nhiều
, (thường) không đổi
/ˈbæs/
(
Động vật học
)
Cá
pecca
.
Danh từ
sửa
bass
/ˈbæs/
(
Thực vật học
)
Sợi
vỏ
cây
đoạn.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) (như) [[bass-wood[beis]]].
Danh từ
sửa
bass
/ˈbeɪs/
(
Âm nhạc
)
Giọng
nam trầm
.
Người
hát
giọng
nam trầm
;
người
có
giọng
trầm
.
Kèn
bát
.
Tính từ
sửa
bass
/ˈbeɪs/
(
Âm nhạc
)
Trầm
,
nam trầm
(giọng).
Tham khảo
sửa
"
bass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)