basilique
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
basilique /ba.zi.lik/ |
basiliques /ba.zi.lik/ |
basilique gc
Từ đồng âm
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | basilique /ba.zi.lik/ |
basiliques /ba.zi.lik/ |
Giống cái | basilique /ba.zi.lik/ |
basiliques /ba.zi.lik/ |
basilique
Tham khảo
sửa- "basilique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)