basilica
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈsɪ.lɪ.kə/
Hoa Kỳ | [bə.ˈsɪ.lɪ.kə] |
Danh từ
sửabasilica (số nhiều basilicas) /bə.ˈsɪ.lɪ.kə/
- (Công giáo) Vương cung thánh đường.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) La Mã hoàng cung.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) La Mã pháp đình.
- Nhà thờ xây sâu với hai dãy cột.
Tham khảo
sửa- "basilica", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)