Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barsel barselet, barslet
Số nhiều barsel, barsler barsla, bars lene

barsel

  1. (Y) Sự sanh, sinh, đẻ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa