Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hậu sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔw
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
hə̰w
˨˨
ʂaːŋ
˧˩˨
həw
˨˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həw
˨˨
ʂaːn
˧˩
hə̰w
˨˨
ʂaːn
˧˩
hə̰w
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
hậu sản
Các
chứng bệnh
của
phụ nữ
có thể
mắc
sau khi
sinh
đẻ
nói chung
.
Bệnh
hậu sản
.
Đề phòng
hậu sản
.
Tham khảo
sửa
"
hậu sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)