barrage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.ɪdʒ/
Danh từ
sửabarrage /ˈbɑːr.ɪdʒ/
- Đập nước.
- Vật chướng ngại.
- (Quân sự) Sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự).
- anti-aircraft barrage — hàng rào súng cao xạ
- balloon barrage — hàng rào bóng phòng không
- box barrage — hàng rào pháo ba phía
- creeping barrage — hàng rào pháo di động
Tham khảo
sửa- "barrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barrage /ba.ʁaʒ/ |
barrages /ba.ʁaʒ/ |
barrage gđ /ba.ʁaʒ/
- Sự chắn đường; cái chắn đường.
- Đập.
- Barrages de Baithuong — đập Bái Thượng
- faire barrage à — (nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
- match de barrage — (thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
- tir de barrage — (quân sự) sự bắn chặn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "barrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)