Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barefaced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɛr.ˈfeɪst/
Tính từ
sửa
barefaced
/ˈbɛr.ˈfeɪst/
Mày râu
nhẵn nhụi
.
Không
che
mặt nạ
, không
che
mạng
.
Trơ tráo
,
mặt
dạn
mày
dày
.
Tham khảo
sửa
"
barefaced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)