Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːrd/
Hoa Kỳ
[ˈbɑːrd]
Danh từ
sửa
bard
/ˈbɑːrd/
(
Thơ ca
)
Thi sĩ
,
nhà thơ
.
Ca sĩ
chuyên
hát
những
bài hát
cổ
.
Thành ngữ
sửa
the Bard of Avon
:
Xếch-xpia
.
Danh từ
sửa
bard
/ˈbɑːrd/
Giáp
(sắt cho)
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
bard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)