Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbarie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baʁ.ba.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barbarie
/baʁ.ba.ʁi/
barbaries
/baʁ.ba.ʁi/
barbarie
gc
/baʁ.ba.ʁi/
Sự
quê mùa
,
sự
thô lỗ
.
Tình trạng
dã man
.
Sự
tàn bạo
;
hành động
tàn bạo
.
Trái nghĩa
sửa
Civilisation
Raffinement
Bonté
,
humanité
Tham khảo
sửa
"
barbarie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)