humanité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ma.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
humanité /y.ma.ni.te/ |
humanités /y.ma.ni.te/ |
humanité gc /y.ma.ni.te/
- Loài người.
- Bienfaiteur de l’humanité — ân nhân của loài người
- Tính người, bản chất con người, nhân tính.
- Humanité et divinité de Jésus Christ — nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu
- Tình thương người, tình nhân loại.
- Traiter avec humanité — đối xử với tình thương người
- (Số nhiều) Cổ học, chương trình cổ học.
- Faire ses humanités — học chương trình cổ học
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "humanité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)