Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbænd.ˈwæ.ɡən/

Danh từ

sửa

band-wagon /ˈbænd.ˈwæ.ɡən/

  1. Xe chở dàn nhạc đi diễu hành.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phehy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử).
    to be in (to climb on, to get into) the band-wagon — cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)