Tiếng Anh

sửa
 
balsa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔl.sə/

Danh từ

sửa

balsa /ˈbɔl.sə/

  1. Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, .
  2. Tên của cây cho ra loại gỗ đó.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
balsa
/bal.za/
balsa
/bal.za/

balsa /bal.za/

  1. Gỗ bông bấc (dùng làm mô hình máy bay).

Tham khảo

sửa