balsa
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɔl.sə/
Danh từ
sửabalsa /ˈbɔl.sə/
Tham khảo
sửa- "balsa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bal.za/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
balsa /bal.za/ |
balsa /bal.za/ |
balsa gđ /bal.za/
Tham khảo
sửa- "balsa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)