Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.ˌlɑʊt/

Danh từ

sửa

bailout /ˈbeɪ.ˌlɑʊt/

  1. (Kinh tế) Sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính.

Tham khảo

sửa