Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

baigner ngoại động từ /be.ɲe/

  1. Tắm.
    Baigner un enfant — tắm cho một em bé
  2. Đẫm, giàn giụa.
    Les larmes baignent son visage — mặt giàn giụa nước mắt
  3. Chảy gần, bao quanh.
    La mer baigne la ville — biển bao quanh thành phố

Nội động từ

sửa

baigner nội động từ /be.ɲe/

  1. Dầm, đẫm.
    Fruits qui baignent dans l’alcool — quả dầm rượu
    Baigner dans le sang — đẫm máu

Tham khảo

sửa