baigner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /be.ɲe/
Ngoại động từ sửa
baigner ngoại động từ /be.ɲe/
- Tắm.
- Baigner un enfant — tắm cho một em bé
- Đẫm, giàn giụa.
- Les larmes baignent son visage — mặt giàn giụa nước mắt
- Chảy gần, bao quanh.
- La mer baigne la ville — biển bao quanh thành phố
Nội động từ sửa
baigner nội động từ /be.ɲe/
Tham khảo sửa
- "baigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)