Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giàn giụa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːn
˨˩
zwa̰ːʔ
˨˩
jaːŋ
˧˧
jṵə
˨˨
jaːŋ
˨˩
juə
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˧˧
ɟuə
˨˨
ɟaːn
˧˧
ɟṵə
˨˨
Định nghĩa
sửa
giàn giụa
Đầy
lai láng
và
trào
ra
ngoài
.
Nước mắt
giàn giụa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giàn giụa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)