badly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæd.li/
Hoa Kỳ | [ˈbæd.li] |
Phó từ
sửabadly worse; worst /ˈbæd.li/
- Xấu, tồi, dở, bậy.
- to behave badly — ăn ở bậy bạ
- Ác.
- Nặng trầm trọng, nguy ngập.
- to be badly wounded — bị thương nặng
- to be badly beaten — bị đánh thua nặng
- Lắm rất.
- to want something badly — rất cần cái gì
Tham khảo
sửa- "badly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)