backwoodsman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbæk.ˈwʊdz.mən/
Danh từ
sửabackwoodsman /ˌbæk.ˈwʊdz.mən/
- Người sống ở rừng.
- Người khai thác rừng.
- (Thông tục) Người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố.
- Nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh).
Tham khảo
sửa- "backwoodsman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)