backward
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæk.wɜːd/
Tính từ
sửabackward /ˈbæk.wɜːd/
- Về phía sau, giật lùi.
- Chậm tiến, lạc hậu.
- a backward country — nước lạc hậu
- a backward child — đứa trẻ chậm tiêu
- Muộn, chậm trễ.
- a backward harvest — mùa gặt muộn
- Ngần ngại.
- to backward in doing something — ngần ngại làm việc gì
Phó từ
sửabackward /ˈbæk.wɜːd/
- Về phía sau, lùi.
- to look backward — nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
- to walk backward — đi lùi
- his work is going backward — công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
- Ngược.
- to stroke the cat backward — vuốt ngược lông con mèo
Tham khảo
sửa- "backward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)