Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌhænd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

backhand /ˈbæk.ˌhænd/

  1. (Thể dục, thể thao) ve, quả trái.
  2. Chữ viết ngả về tay trái.

Tham khảo

sửa