Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
backhand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæk.ˌhænd/
Hoa Kỳ
[ˈbæk.ˌhænd]
Danh từ
sửa
backhand
/ˈbæk.ˌhænd/
(
Thể dục, thể thao
)
Cú
ve
,
quả
trái
.
Chữ viết
ngả
về
tay
trái
.
Tham khảo
sửa
"
backhand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)