bacchanale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ka.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bacchanale /ba.ka.nal/ |
bacchanales /ba.ka.nal/ |
bacchanale gc /ba.ka.nal/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiệc tùng ồn ào.
- (Số nhiều, sử học) ) hội Thần rượu.
- (Số nhiều) Tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu.
Tham khảo
sửa- "bacchanale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)