Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ka.nal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bacchanale
/ba.ka.nal/
bacchanales
/ba.ka.nal/

bacchanale gc /ba.ka.nal/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiệc tùng ồn ào.
  2. (Số nhiều, sử học) ) hội Thần rượu.
  3. (Số nhiều) Tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu.

Tham khảo

sửa