Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.ma.jœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chamailleur
/ʃa.ma.jœʁ/
chamailleurs
/ʃa.ma.jœʁ/
Giống cái chamailleuse
/ʃa.ma.jøz/
chamailleurs
/ʃa.ma.jœʁ/

chamailleur /ʃa.ma.jœʁ/

  1. Hay cãi nhau.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chamailleur
/ʃa.ma.jœʁ/
chamailleurs
/ʃa.ma.jœʁ/

chamailleur /ʃa.ma.jœʁ/

  1. Người hay cãi nhau.

Tham khảo

sửa