chamailleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ma.jœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chamailleur /ʃa.ma.jœʁ/ |
chamailleurs /ʃa.ma.jœʁ/ |
Giống cái | chamailleuse /ʃa.ma.jøz/ |
chamailleurs /ʃa.ma.jœʁ/ |
chamailleur /ʃa.ma.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chamailleur /ʃa.ma.jœʁ/ |
chamailleurs /ʃa.ma.jœʁ/ |
chamailleur gđ /ʃa.ma.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "chamailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)