querelleur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | querelleur /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
querelleurs /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
Giống cái | querelleur /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
querelleurs /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
querelleur
- Hay cãi nhau, hay gây chuyện.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
querelleur /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
querelleurs /kə.ʁɛ.lœʁ/ |
querelleur gđ
- Người hay cãi nhau, người hay gây chuyện.
Tham khảo
sửa- "querelleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)